Cách đọc thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời

Thuỳ Trang
Thứ Hai, 03/11/2025

Tấm pin năng lượng mặt trời là thành phần quan trọng trong hệ thống điện mặt trời, chiếm 50% - 60% giá trị. Lựa chọn tấm pin điện mặt trời là yếu tố cần quan tâm hàng đầu. Bài viết này, KITAWA chia sẻ, giải thích cách đọc hiểu thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời trong Datasheet (Bảng thông số kỹ thuật chi tiết) của Solar Panel. Theo đó giúp quý khách đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn thương hiệu chất lượng.

Các thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời

thông số kỹ thuật tấm pin mặt trời

Thông số kỹ thuật của tấm pin năng lượng mặt trời là các đại lượng đặc trưng thể hiện chi tiết các tính chất và hiệu năng của sản phẩm. Việc nắm vững và đọc hiểu chính xác các thông số này là cực kỳ quan trọng đối với khách hàng và kỹ sư lắp đặt.

Thông số vật lý 

Thông số vật lý bao gồm mô tả cấu tạo và kích thước bên ngoài của tấm pin. Đây là nhóm thông số trực quan và dễ hiểu nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc vật lý của sản phẩm.

  • Loại cell (Tế bào quang điện): Ví dụ: Monocrystalline (đơn tinh thể), Polycrystalline (đa tinh thể), Half-cut cell, v.v.

  • Kích thước: Chiều dài, chiều rộng và độ dày của tấm pin. Kích thước tiêu chuẩn phổ biến của các tấm pin công suất lớn hiện nay thường dao động quanh 2,2 mét x 1 mét (hoặc lớn hơn, tùy công nghệ).

  • Các thành phần khác: Mô tả chi tiết về khung nhôm (chất liệu, độ dày), kính cường lực (loại kính, độ dày), hộp đấu dây (Junction Box), và dây dẫn/connector (đầu nối).

Thông số STC

STC là viết tắt của Standard Test Conditions (Điều kiện Thử nghiệm Tiêu chuẩn). Các thông số được đo ở điều kiện STC là đại lượng tham chiếu được thiết lập để thống nhất việc so sánh hiệu suất giữa các loại tấm pin khác nhau trên toàn thế giới.

Các thông số điện (như P_max, VOC, ISC) được đo dưới điều kiện tiêu chuẩn nghiêm ngặt sau:

  • Bức xạ mặt trời: 1000W/m2 (Tương đương với ánh nắng mặt trời giữa trưa, không mây).

  • Nhiệt độ Tế bào: 25 độ C (Nhiệt độ lý tưởng của bề mặt cell pin, không phải nhiệt độ môi trường).

  • Khối lượng không khí (Air Mass): AM=1,5 (Tỷ lệ khí quyển mà ánh sáng mặt trời đi qua trước khi chạm tới bề mặt, mô phỏng điều kiện ở vĩ độ ôn hòa).

Thông số NOCT

NOCT là viết tắt của Nominal Operating Cell Temperature (Nhiệt độ Tế bào Hoạt động Danh định). Đây là bộ thông số được đo lường trong điều kiện môi trường gần gũi với thực tế hoạt động của tấm pin hơn so với điều kiện lý tưởng STC. Các thông số NOCT được xác định dựa trên các điều kiện thử nghiệm sau:

  • Bức xạ mặt trời: 800W/m2 (Mức bức xạ phổ biến hơn trong điều kiện thực tế).

  • Nhiệt độ môi trường: 20 độ C (Nhiệt độ không khí xung quanh, thấp hơn nhiệt độ tế bào).

  • Khối lượng không khí (Air Mass): AM =1,5.

  • Tốc độ gió: 1 m/s (Bao gồm yếu tố làm mát thực tế)

Cách đọc thông số tấm pin năng lượng mặt trời

Các thông số tấm pin năng lượng mặt trời chi tiết

Việc nắm rõ các thông số điện sau đây là điều kiện tiên quyết để lựa chọn sản phẩm phù hợp và thiết kế hệ thống điện mặt trời chính xác, an toàn.

Pmax – Công suất cực đại (Maximum Power Point)

Đây là công suất cực đại (tính bằng Watt - W) mà tấm pin có thể tạo ra được. Đây là chỉ số quan trọng nhất, thường được nhắc đến khi mua tấm pin (ví dụ: pin 550W). Pmax được xác định tại điểm công suất cực đại (MPP) trên đường cong I-V của tấm pin, dưới điều kiện STC. Lưu ý cần xem xét cả P_max ở NOCT để ước tính công suất thực tế hơn khi vận hành.

VMP – Điện áp cực đại (Voltage at Maximum Power)

Là điện áp (tính bằng Volt - V) tại đó tấm pin tạo ra công suất cao nhất (P_max). V_MP là điện áp thực tế mà tấm pin sẽ hoạt động ổn định khi được kết nối với tải (như Biến tần hoặc Bộ điều khiển sạc) dưới điều kiện STC. Thông số này là cơ sở để tính toán điện áp hoạt động tối ưu của chuỗi pin.

IMP – Dòng tối đa (Current at Maximum Power)

Là cường độ dòng điện (tính bằng Ampe - A) mà tấm pin cung cấp tại điểm công suất tối đa (Pmax). IMP là cường độ dòng điện thực tế được Module phân phối khi hoạt động hiệu quả nhất, kết nối với thiết bị năng lượng mặt trời (Inverter, Bộ sạc) dưới điều kiện STC.

VOC – Điện áp mạch hở (Open Circuit Voltage)

Là điện áp tối đa mà tấm pin tạo ra khi không có tải kết nối (mạch hở) được đo bằng Vôn kế trên hai cực (dương và âm). VOC là thông số quyết định số lượng tấm pin tối đa mà bạn có thể kết nối nối tiếp trong một chuỗi (string). 

Thông số VOC ở điều kiện nhiệt độ thấp nhất (Worst-Case) phải luôn nhỏ hơn giới hạn điện áp đầu vào tối đa của biến tần. Đây là thông số bắt buộc phải sử dụng khi thiết kế hệ thống để đảm bảo an toàn thiết bị.

ISC – Dòng điện ngắn mạch (Short Circuit Current)

Là cường độ dòng điện tối đa mà tấm pin tạo ra khi hai dây dẫn (dương và âm) được nối tắt (mạch ngắn). ISC được sử dụng để xác định khả năng chịu đựng dòng điện tối đa của các thiết bị kết nối (Inverter, cầu chì, dây dẫn). 

Trong thiết kế an toàn, ISC thường được nhân với hệ số an toàn (thường là 1,25) để đảm bảo các thiết bị và dây dẫn có thể chịu được dòng điện cực đại.

Hiệu suất tấm pin (Module Efficiency)

Hiệu suất tấm pin là tỷ lệ tổng lượng năng lượng mặt trời chiếu vào tấm pin có thể được chuyển đổi thành điện năng thực tế (dưới điều kiện STC).

Một tấm pin có hiệu suất cao hơn (hiện tại phổ biến từ 21% đến 23%) có nghĩa là nó cần ít không gian (kích thước) hơn để tạo ra cùng một lượng điện năng so với tấm pin kém hiệu quả hơn. Hiệu suất phản ánh trực tiếp công nghệ của nhà sản xuất.

Hệ số nhiệt độ Pmax (Temperature Coefficient of P_max)

Pmax là giá trị biểu thị phần trăm thay đổi của công suất đầu ra (Pmax) mỗi khi nhiệt độ của tế bào pin tăng lên 1 độ C. Công suất đầu ra tối đa của pin tỷ lệ nghịch với nhiệt độ. Hệ số này luôn là số âm (ví dụ: -0,29% / độ C). 

Điều này có nghĩa là công suất đầu ra tối đa sẽ giảm 0,29% khi nhiệt độ tế bào tăng thêm 1 độ C so với điều kiện STC (25 độ C). Hệ số này rất quan trọng để tính toán hiệu suất suy giảm do nhiệt độ trong môi trường thực tế (sử dụng NOCT).

Xem thông số tấm pin mặt trời như thế nào?

Để nắm rõ các đặc tính và thông số kỹ thuật của tấm pin trước khi quyết định mua hàng và lắp đặt hệ thống, Quý khách hàng có thể áp dụng 4 cách thức sau:

Xem trên Catalogue sản phẩm

Đây là nguồn thông tin chính thức và đầy đủ nhất do hãng sản xuất cung cấp. Catalogue (hoặc Datasheet) của mỗi loại pin sẽ ghi chép đầy đủ các dữ liệu chi tiết, bao gồm:

  • Thông tin chung: Tên sản phẩm, mã sản phẩm, đặc tính nổi bật, và thông tin bảo hành.

  • Điều kiện thử nghiệm: Chỉ rõ các thông số được đo trong điều kiện STC và NOCT.

  • Thông số kỹ thuật: Chi tiết các thông số điện (Pmax, VOC, ISC,....) và thông số Vật lý.

Nhận tư vấn trực tiếp từ chuyên viên tại KITAWA

Nếu bạn đang băn khoăn về sự lựa chọn hoặc cần hiểu rõ các thông số phức tạp, hãy tìm sự trợ giúp chuyên nghiệp từ đội ngũ của chúng tôi:

  • Hỗ trợ tận tâm: Chuyên viên tư vấn của KITAWA sẽ hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc về hãng sản xuất, loại tấm pin, và các thông số kỹ thuật cần thiết.

  • Giải pháp tối ưu: Đồng thời, quý khách sẽ nhận được tư vấn về loại tấm pin phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng cụ thể và được hướng dẫn cách tính số lượng tấm pin cần thiết cho hệ thống.

Xem trên trang tổng hợp sản phẩm của KITAWA

  • Tra cứu chi tiết: Truy cập vào mục "Tấm pin năng lượng mặt trời" trên trang web của KITAWA và lựa chọn sản phẩm muốn xem.

  • Thông tin tổng hợp: Tại đây, các đặc tính và thông số kỹ thuật cơ bản của mỗi tấm pin sẽ được hiển thị một cách rõ ràng, giúp dễ dàng so sánh các dòng sản phẩm khác nhau.

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Jinko 590W 2 Mặt Kính Chính Hãng
-47%

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Jinko 590W 2 Mặt Kính Chính Hãng

1.876.200₫ 3.500.000₫
-47%
Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Longi 615Wp 2 Mặt Kính Chính Hãng
-38%

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Longi 615Wp 2 Mặt Kính Chính Hãng

2.169.720₫ 3.470.990₫
-38%
Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Trina 715W 2 Mặt Kính Chính Hãng
-42%

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Trina 715W 2 Mặt Kính Chính Hãng

2.230.800₫ 3.790.680₫
-42%
Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Jinko 585W Chính Hãng JKM585N-72HL4-BDV
-35%

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Jinko 585W Chính Hãng JKM585N-72HL4-BDV

2.325.375₫ 3.525.375₫
-35%
Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Jinko 635W 2 Mặt Kính Chính Hãng
-35%

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Jinko 635W 2 Mặt Kính Chính Hãng

2.600.325₫ 3.980.000₫
-35%

Xem trực tiếp trên nhãn sản phẩm

Sau khi đã lựa chọn được sản phẩm ưng ý qua tư vấn hoặc tra cứu online, quý khách nên thực hiện bước kiểm tra cuối cùng:

  • Đối chiếu thực tế: Trước khi quyết định mua, hãy đối chiếu trực tiếp các thông số kỹ thuật được in trên nhãn (label) dán phía sau sản phẩm tại showroom hoặc kho hàng.

  • Xác nhận chính hãng: Việc này giúp xác nhận sản phẩm thực tế trùng khớp với thông tin trên Catalogue, đảm bảo Quý khách mua đúng sản phẩm chính hãng, chất lượng.

Địa chỉ mua tấm pin năng lượng mặt trời chính hãng, uy tín

Mặc dù thị trường Việt Nam có nhiều công ty phân phối pin năng lượng mặt trời và đơn vị thi công lắp đặt, KITAWA nổi bật như một trong những địa chỉ đáng tin cậy nhất để khách hàng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ hệ thống điện mặt trời.

Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi bởi những yếu tố sau:

  • Nhà phân phối chính thức của các thương hiệu pin năng lượng mặt trời thuộc TOP 10 thế giới, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao cho mọi dự án. Các hãng pin tiêu biểu bao gồm: LONGi Solar, Jinko Solar, AE Solar, Canadian Solar

KITAWA là nhà phân phối chính hãng của các thương hiệu uy tín

  • Nhà phân phối Inverter (Biến tần) chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu như Growatt, Solis, DEYE, Sungrow, Huawei, đảm bảo sự tương thích và ổn định cho toàn bộ hệ thống.

  • KITAWA sở hữu nhiều năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực điện năng lượng mặt trời.

  • Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia uy tín trong ngành Solar, sẵn sàng giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về công nghệ, thiết kế và vận hành hệ thống điện mặt trời.

  • KITAWA công ty lắp đặt điện năng lượng mặt trời chuyên nghiệp – uy tín với quy mô hoạt động rộng khắp trên toàn quốc: Điện mặt trời cho khu công nghiệp, nhà máy, và doanh nghiệp. Đồng thời triển khai các giải pháp lắp đặt điện mặt trời cho gia đình và dân dụng.

Lắp đặt hệ thống điện mặt trời chuyên nghiệp

  • Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp mà còn là đối tác đồng hành. KITAWA luôn cam kết hỗ trợ tư vấn tận tâm vì lợi ích cao nhất của khách hàng và vì mục tiêu chung là phát triển nguồn năng lượng xanh, sạch cho tương lai.

Các câu hỏi thường gặp

Voc và VMP khác nhau như thế nào? 

VOC (Điện áp mạch hở) là điện áp cao nhất pin tạo ra khi không tải. VMP (Điện áp công suất cực đại) là điện áp pin tạo ra khi hoạt động công suất tối ưu. VMP luôn thấp hơn VOC vì tải gây sụt giảm điện áp do điện trở, tổn thất.

1 tấm pin năng lượng mặt trời bao nhiêu m2?

Diện tích một tấm pin năng lượng mặt trời thường dao động từ 1,7m2 đến 2,6m2, tùy thuộc vào công suất và loại pin

Việc đọc hiểu thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời không chỉ là trách nhiệm của kỹ sư mà còn là quyền lợi của nhà đầu tư. Để đưa ra quyết định đầu tư thông minh và tối ưu hóa hiệu quả hệ thống điện mặt trời của mình, hãy luôn tham khảo kỹ lưỡng catalogue và tìm sự tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay với KITAWA qua hotline 0948471839 để được đội ngũ chuyên gia hỗ trợ giải thích chi tiết mọi thông số và cung cấp giải pháp điện mặt trời chất lượng, phù hợp nhất!

Nội dung bài viết
zalo
Thu gọn
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến